Danh Mục Sản Phẩm Dầu Thủy Lực Thibivi.com Cung Cấp:
STT
|
Tên hàng và độ nhớt
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
|
Giá tham khảo (VNĐ)
|
Dầu Thủy Lực Valvoline USA
| ||||
01
|
-DIN 51524 part 2
-Deoion HF-O, HF-2
-Cincinnati Milacren P69,
US Steef 127
|
Phuy 200L
|
call
| |
02
|
Phuy 200L
|
call
| ||
03
|
Phuy 200L
|
call
| ||
04
|
Phuy 200L
|
call
| ||
Dầu Thủy Lực Agip Italia
| ||||
01
|
Dầu thủy lực Agip Hydraulic AW 32
|
IS 10522- 1983
|
Phuy 210L
|
call
|
02
|
Dầu thủy lực Agip Hydraulic AW 46
|
Phuy 210L
|
call
| |
03
|
Dầu thủy lực Agip Hydraulic AW 68
|
Phuy 210L
|
call
| |
04
|
Dầu thủy lực Agip Hydraulic AW 100
|
Phuy 210L
|
call
| |
05
|
Dầu thủy lực Agip OSO 15
|
ISO L-FD (OSO 15 e 22)
ISO L-HM (OSO 22-150)
ISO 11158
AFNOR NF E 48603 HM
AISE 127
BS 4231 HSD
CETOP RP 91 H HM
EATON VICKERS I-286-S3
DIN 51524-2 HLP edition 2006
LAMB LANDIS - CINCINNATI P...
|
Phuy 210L
|
call
|
06
|
Dầu thủy lực Agip OSO 22
|
Phuy 210L
|
call
| |
07
|
Dầu thủy lực Agip OSO 32
|
Phuy 210L
|
call
| |
08
|
Dầu thủy lực Agip OSO 37
|
Phuy 210L
|
Đặt hàng
| |
09
|
Phuy 210L
|
call
| ||
10
|
Dầu thủy lực Agip OSO 68
|
Phuy 210L
|
call
| |
11
|
Dầu thủy lực Agip OSO 100
|
Phuy 210L
|
call
| |
12
|
Dầu thủy lực Agip OSO 150
|
Phuy 210L
|
call
| |
13
|
Dầu thủy lực Agip OSO 220
|
Phuy 210L
|
call
| |
14
|
Dầu thủy lực Agip OSO 320
|
Phuy 210L
|
call
| |
- ISO -L-HV
- AFNOR NF E 48603 HV
- BS 4231 HSE
- DIN 51524 teil 3 HVLP (thô)
- Loại CETOP RP 91 H HV
- CINCINNATI P-68, P-69 và P-70
- DENISON HF 0
- VICKERS M-2950
| ||||
15
|
Dầu thủy lực Agip Arinica 15
|
Phuy 210L
|
call
| |
16
|
Dầu thủy lực Agip Arinica 22
|
Phuy 210L
|
call
| |
17
|
Dầu thủy lực Agip Arinica 32
|
Phuy 210L
|
call
| |
18
|
Phuy 210L
|
call
| ||
19
|
Dầu thủy lực Agip Arinica 68
|
Phuy 210L
|
call
| |
20
|
Dầu thủy lực Agip Arinica 100
|
Phuy 210L
|
call
| |
21
|
Dầu thủy lực Agip Arnica SX/N 46
|
….
|
Phuy 210L
|
call
|
Dầu Thủy Lực VIDAMO Petro Việt Nam
| ||||
01
|
ISO TL
|
Phuy 200L
|
call
| |
02
|
Phuy 200L
|
call
| ||
03
|
Phuy 200L
|
call
| ||
04
|
Phuy 200L
|
call
| ||
05
|
Phuy 200L
|
call
| ||
06
|
ISO TLT
|
Phuy 200L
|
call
| |
07
|
Phuy 200L
|
call
| ||
08
|
Phuy 200L
|
call
| ||
09
|
Phuy 200L
|
call
| ||
10
|
Phuy 200L
|
call
| ||
11
|
SAE
|
Phuy 200L
|
call
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét