Thứ Bảy, 26 tháng 5, 2012

Dầu tuần hoàn BP Energol CS

Dầu tuần hoàn BP Energol CS

Dầu tun hoàn BP bôi trơn các ổ trượt và bi trong nhiều ng dng khác nhau trong các ngành công nghip.


Một yếu t quan trng ca du tun hoàn là kh năng kiểm soát nước ln vào du, bao gm c tính năng chống ăn mòn và tính năng tách nước nhanh chóng trong lúc tồn tr.



BP Energol CS



BP Energol CS là dầu gốc khoáng chất lượng cao, chỉ số độ nhớt cao, không phụ gia, có tính kháng ô-xy hóa và khử nhũ tốt, do đó, có tuổi thọ sử dụng dài và ít bị biến chất trong sử dụng.



BP Energol CS có nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm hệ thống tuần hoàn như trong các máy cán, máy ép (cho cả ổ lăn và ổ trượt), bơm chân không, hộp giảm tốc đủ mọi kích thước thích hợp với dầu không cần chịu áp suất cao.


Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68, 100, 150, 220












Lợi ích ca sn phm:
• Độ bn màng du tt.
• Đặc tính chống ô-xy hóa cao.
• Đặc tính chng nhũ tt.
• Chỉ sđộ nht cao.



 Energol CS
 Phương pháp thử
 Đơn vị
 32
 46
 68
 100
 Khối lượng riêng ở 150
 ASTM 1298
Kg/l
 0,874
 0,878
 0,881
 0,884
 Điểm chớp cháy cốc hở 
 ASTM D92
0C
 216
 219
 231
 263
 Độ nhớt động học ở 400C  
 ASTM D445
cSt
 30
 46
 68
 96
 Độ nhớt động học ở 1000
 ASTM D445
cSt
 5,10
 6,72
 8,57
 10,8
 Chỉ số độ nhớt 
 ASTM D2270
-
 100
 98
 96
 95
 Điểm rót chảy 
 ASTM D97
0C
 -12
 -9
 -9
 -9



 
BP Energol MGX
Dầu ổ trục máy cán thép



BP Energol MGX là dầu tuần hoàn chất lượng cao được pha chế từ các thành phần dầu khoáng tinh lọc bằng dung môi và các phụ gia giúp cho dầu có độ bền màng dầu cao và các tính chất chống rỉ, chống mài mòn, chống cọ xướt, chống ô-xi hóa và tách nước rất tốt.


BP Energol MGX được chỉ định bôi trơn cho các máy cán thép dây không lật của hãng Morgan và hệ thống ổ trục cán phụ trợ.


BP Energol MGX đáp ứng các yêu cầu bôi trơn của hãng Morgan Construction, Mỹ.



Độ nhớt: ISO VG 100, 220



Lợi ích ca sn phm:
• Chỉ số độ nht cao.
• Tính chống ô-xy hóa cao, kéo dài thời gian s dng du.
• Độ bn thy phân tuyệt ho ngay c khi b tp nhim hơi ẩm.
• Tính lọc vượt tri trong điều kin b ln nước.
• Tính tách nước rt tt.
• Tính chống mài mòn tt, bo v các trc và bánh răng trong điều kin hot động khc nghit.
• Khuynh hướng to cn các-bon thp, gim thiu đóng cặn ở  trc và gi cho du sch.



 Energol MGX  Phương pháp thử  Đơn vị  MGX 88  MGX 220
 Khối lượng riêng ở 150C  ASTM 1298  Kg/l  0,89  0,90
 Điểm chớp cháy cốc kín  ASTM D93  0C  225  233
 Độ nhớt động học ở 400C  ASTM D445  cSt  92  217
 Độ nhớt động học ở 1000C  ASTM D445  cSt  10,7  18,9
 Chỉ số độ nhớt  ASTM D2270  -  99  97
 Điểm rót chảy  ASTM D97  0C  -18  -15
 Tính chống gỉ (khô và ướt)  ASTM D665a
 Đạt  Đạt
 Tính ăn mòn đồng (24h, 1210C)  ASTM D130
 1a  1a
 Thử tải FZG  ASTM D5182  Cấp tải  12  12









BP Energol PM 220
Dầu máy làm giấy



BP Energol PM 220 là loại dầu gốc khoáng dùng cho các hệ thống bôi trơn tuần hoàn trong các máy làm giấy. Loại dầu này được pha chế bằng các loại dầu gốc và phụ gia chọn lọc để chống biến chất dầu trong quá trình sử dụng.



BP Energol PM 220 có tính bền nhiệt và bền ô-xy hóa thích hợp cho việc bôi trơn các ổ đũa của các máy sấy ở bộ phận sấy trong các máy giấy. Ngoài ra BP Energol PM 220 còn có tính chống mài mòn thích hợp để bôi trơn các bánh răng.


Loại dầu này còn tính khử nhũ tốt giúp chống rỉ ngay cả khi tiếp xúc với nước và cũng tương hợp với phần lớn các kim loại màu và vật liệu làm kín trong các máy làm giấy.


Độ nhớt: ISO VG 220



Lợi ích ca sn phm:
• Bền nhit và bn ô-xy hóa tt, kéo dài thi gian s dng, ít to cn trong trc máy sấy.
• Bảo v tt các trc và bánh răng chống mài mòn và ăn mòn.
• Bôi trơn tốt cho c bánh răng và ổ trc trong b phn sy ca máy làm giy.



 Energol PM 220  Phương pháp thử  Đơn vị  Trị số tiêu biểu
 Khối lượng riêng ở 150  ASTM 1298  Kg/l  0,90
 Điểm chớp cháy cốc kín   ASTM D93  0C  233
 Độ nhớt động học ở 400  ASTM D445  cSt  217
 Độ nhớt động học ở 1000  ASTM D445  cSt  18,9
 Chỉ số độ nhớt   ASTM D2270  -  97
 Điểm rót chảy   ASTM D97  0C  -15
 Tính ăn mòn đồng (24h, 1210C)  ASTM D130
 1a
 Thử tải FZG  ASTM D5182  Cấp tải  12
 Tính chống gỉ (khô và ướt)  ASTM D665
 Đạt

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét